Trong quá trình dạy và học tiếng Hoa, những cặp từ gần nghĩa, đồng nghĩa đã gây nên nhiều khó khăn và nhầm lẫn, ngay cả giáo viên cũng vất vả tìm cách giải thích, giảng dạy cho học sinh, còn học sinh thì lúng túng không biết sử dụng thế nào cho chính xác. Điển hình như cặp từ不và没trong tiếng Việt đều có nghĩa là “không”, nhưng trong tiếng Hoa:
- Khi sử dụng trong thì quá khứ thì dùng没, ví dụ:
他昨天没去开会。(Hôm qua anh ta không đi họp.)
- Khi sử dụng trong thì hiện tại và tương lai phải dùng不, ví dụ:
他明天也不去开会。(Ngày mai anh ta cũng không đi họp.)
Hiện nay, tài liệu tham khảo về lĩnh vực này tương đối khan hiếm. Do đó, chúng tôi biên soạn quyển tài liệu “So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa”, với mong muốn cung cấp và làm phong phú thêm tủ sách tham khảo cho học sinh trong quá trình học và cho cả giáo viên trong quá trình soạn giáo án, giảng dạy.
Qua khảo sát các giáo trình (như: 初级汉语、中级汉语、桥梁、301句会话、汉语口语速成) đang giảng dạy ở các trường Đại học và trung tâm ngoại ngữ, cùng với kinh nghiệm đứng lớp, chúng tôi đã chọn lựa ra 125 nhóm từ gần nghĩa, đồng nghĩa thường gặp nhất, khó hiểu nhất và dễ gây ngộ nhận nhất trong quá trình học tiếng Hoa để biên soạn nên cuốn sách này.
Với lối trình bày rõ ràng, minh họa cụ thể, đối chiếu so sánh điểm giống và khác nhau, nêu bật cách dùng của các cặp từ gần và đồng nghĩa, nhằm giúp học sinh dễ hiểu hơn và sử dụng đúng nghĩa và đúng ngữ cảnh, nâng cao trình độ tiếng Hoa trong thời gian ngắn nhất. Giáo viên cũng có thể tham khảo khi giảng dạy, sử dụng bài tập trong giáo trình cho học sinh luyện tập thêm.
Trong quá trình biên soạn cuốn sách này, mặc dù đã cố gắng để đạt đến độ chính xác nhất, nhưng chắc chắn vẫn không tránh khỏi nhiều thiếu sót. Rất mong được độc giả góp ý để cuốn sách này được hoàn thiện hơn.
Xin chân thành cảm ơn!
Nhóm Biên soạn